--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân mãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân mãn
+
Overpopulation
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
nhân mãn
:
Overpopulation
+
sign
:
dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệusign of the cross dấu thánh giáchemical sign ký hiệu hoá họcto talk by signs nói bằng hiệuthe signs and the countersigns hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)
+
kèo
:
hornbóp kèoto blow one's horn bugle; trumplet; clarion
+
maple
:
(thực vật học) cây thích
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War